Có 2 kết quả:

优先 ưu tiên優先 ưu tiên

1/2

ưu tiên

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu tiên, ưu thế

Bình luận 0

ưu tiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

ưu tiên, ưu thế

Từ điển trích dẫn

1. Được hưởng đãi ngộ trước hết (so với người khác hoặc sự việc khác). ◎Như: “ưu tiên lục dụng” 優先錄用.

Bình luận 0